Có 2 kết quả:
音節 âm tiết • 音节 âm tiết
Từ điển phổ thông
âm tiết (ngôn ngữ)
Từ điển trích dẫn
1. (Âm) Tiết tấu cung bực trong âm nhạc (tiếng Pháp: rythme).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhịp mau chậm của âm thanh, ta gọi là nhịp.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0